Trang chủKiến ThứcKhủng Hoảng Tài Chính Là Gì? Nguyên Nhân Gì Có Khủng Hoảng...

Khủng Hoảng Tài Chính Là Gì? Nguyên Nhân Gì Có Khủng Hoảng Tài Chính

Nền kinh tế của nhiều quốc gia đã bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19. Hơn nữa, mặc dù chính sách Zero – Covid đang được thực hiện, đại dịch ở Trung Quốc vẫn chưa có dấu hiệu giảm bớt. Nhiều nhà đầu tư vẫn lo ngại liệu khủng hoàng tài chính toàn cầu có xảy ra hay không. Trong bài viết này, hãy cùng Nhật Ký Traders tìm hiểu khủng hoảng tài chính là gì? nguyên nhân cho việc xuất hiện khủng hoảng tài chính tại Việt Nam và trên thế giới.

Khủng hoảng tài chính là gì?

Trong tiếng Anh, một cuộc khủng hoảng tài chính được gọi là cuộc khủng hoảng tài chính. Khi thị trường tài chính thất bại, đây là điều sẽ xảy ra. Nói cách khác, tài sản tài chính mất rất nhiều giá trị. Xu hướng này thường kéo theo sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, khủng hoảng tài chính… Đặc biệt, nhà đầu tư “đổ xô” rút vốn. Một cuộc suy thoái thường xảy ra sau một cuộc khủng hoảng thị trường tài chính.

Khủng hoảng tài chính là gì?
Khủng hoảng tài chính là gì?

Phân loại khủng hoảng tài chính

Khủng hoảng ngân hàng

Một cuộc khủng hoảng ngân hàng xảy ra khi người gửi tiền rút tiền của họ cùng một lúc, khiến ngân hàng không đủ tiền để đáp ứng vì phần lớn số tiền đã được cho vay. Khả năng trả nợ của các ngân hàng giảm dần theo thời gian, cuối cùng dẫn đến phá sản. Người gửi tiền sẽ mất toàn bộ tiền gửi nếu họ không có bảo hiểm tiền gửi.

Nếu tình trạng này trở nên tồi tệ hơn, nó sẽ lan rộng ra toàn bộ lĩnh vực ngân hàng, dẫn đến một thảm họa tài chính. Nhiều cuộc khủng hoảng tài chính đã xảy ra trong quá khứ, như vụ đổ vỡ của Bear Stearns năm 2008, khi khách hàng đồng loạt rút tiền tiết kiệm tại Ngân hàng TMCP Á Châu…

Bong bóng đầu cơ 

Bong bóng đầu cơ là hiện tượng nhiều cá nhân đổ xô đi mua một tài sản với mục đích đầu cơ, làm cho giá trị của tài sản đó tăng vọt cao hơn nhiều so với giá trị thực của nó.

Khi giá tăng quá cao và không có người mua hoặc nhà đầu cơ nào bán đồng thời, giá trị của tài sản sẽ giảm nhanh chóng (giảm giá). Người mua và ngân hàng sẽ phải chịu tổn thất đáng kể vào thời điểm này, dẫn đến một thảm họa tài chính.

Có một số trường hợp bong bóng tài chính trong thế giới thực, bao gồm bong bóng bất động sản đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, bong bóng dotcom năm 2000 – 2001, thảm họa Phố Wall năm 1929, bong bóng nhà đất ở Nhật Bản năm 1980 và cơn sốt hoa tulip từ Hà Lan vào năm 1637,…

Bong bóng đầu cơ là một trong những nguyên nhân gây ra khủng hoảng tài chính
Bong bóng đầu cơ là một trong những nguyên nhân gây ra khủng hoảng tài chính

Khủng hoảng tài chính quốc tế

Khi bong bóng đầu cơ tài chính vỡ khiến đồng tiền mất giá và khủng hoảng cán cân thanh toán sẽ xảy ra. Các quốc gia không còn khả năng duy trì hệ thống tỷ giá hối đoái cố định vào thời điểm này, đồng nội tệ đã mất giá và chính phủ phải đối mặt với viễn cảnh vỡ nợ quốc gia. Tình trạng này sẽ gây ra một thảm họa tài chính quốc tế nếu nó phát triển ở một số quốc gia.

Trên thực tế, đã có một số cuộc khủng hoảng trên khắp thế giới giống như cuộc khủng hoảng mà một số quốc gia châu Âu tham gia Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu năm 1992 – 1993, cuộc khủng hoảng tài chính Đông Á năm 1997 – 1998 và cuộc khủng hoảng lớn nhất ở Nga năm 1998.

Cuộc khủng hoảng kinh tế rộng hơn

Một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn hơn xảy ra khi nền kinh tế trải qua một giai đoạn suy giảm quy mô lớn kéo dài. Suy thoái kinh tế được định nghĩa là tăng trưởng GDP âm trong 2 – 3 quý liên tiếp. Nếu tình trạng suy thoái hiện tại kéo dài, nó sẽ trở nên tồi tệ hơn.

Hoạt động kinh tế bị giảm sút hoặc trì trệ trong ít nhất nhiều tháng trong khi nền kinh tế đang trong thời kỳ suy thoái. Điều này có thể được nhìn thấy trong các thước đo như sản xuất, việc làm, thu nhập thực tế và nhiều chỉ số khác. Một cuộc suy thoái lớn xảy ra khi tăng trưởng kinh tế giảm xuống dưới 10%.

Lạm Phát Là gì? nguyên nhân của lạm phát

Một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn hơn xảy ra khi nền kinh tế trải qua một giai đoạn suy thoái kéo dài
Một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn hơn xảy ra khi nền kinh tế trải qua một giai đoạn suy thoái kéo dài

Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng tài chính

Bất ổn gia tăng

Sự bất ổn trong thị trường tài chính, nền kinh tế hoặc tình trạng bất ổn chính trị đều có thể góp phần gây ra suy thoái kinh tế. Đặc biệt, sự sụp đổ của một đế chế tài chính khổng lồ, hệ thống ngân hàng hay thị trường chứng khoán sẽ khiến nền kinh tế rơi vào suy thoái sâu hơn.

Rủi ro tín dụng tăng lên khi các ngân hàng do dự trong việc cho vay, dẫn đến cung tiền của nền kinh tế giảm và đẩy hoạt động kinh tế đi xuống. Trong một diễn biến khác, tình trạng mất an ninh chính trị làm chậm hoạt động kinh tế, dẫn đến khủng hoảng.

Lãi suất tăng cao

Lãi suất tăng để đáp ứng với sự gia tăng nhu cầu tín dụng hoặc giảm cung tiền. Những người có tín dụng tốt sẽ sợ vay tiền trong thời gian này, trong khi những người có tín dụng xấu vẫn muốn vay. Sự thù địch này làm cho ngân hàng không muốn cho vay.

Dòng tiền vào các hoạt động kinh tế như đầu tư, kinh doanh, sản xuất, tiêu dùng lúc đó sẽ giảm đi, dẫn đến nền kinh tế bị thu hẹp lại. Một cuộc suy thoái kéo dài có thể dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính.

Lãi suất tăng cao gây nên khủng hoảng tài chính
Lãi suất tăng cao góp phần gây nên khủng hoảng tài chính

Biến động của thị trường cổ phiếu

Doanh nghiệp giảm vốn chủ sở hữu khi đầu tư cổ phiếu giảm. Dẫn đến việc các ngân hàng ngần ngại cho các công ty vay tiền. Sự sụt giảm vốn chủ sở hữu làm giảm giá trị của tài sản thế chấp trong trường hợp ngân hàng đã cho vay, làm tăng rủi ro tín dụng.

Mặt khác, nếu có bong bóng thị trường chứng khoán, việc tạo ra nhu cầu tưởng tượng sẽ khiến giá cổ phiếu tăng vọt. Khi giá bất ngờ sụp đổ vào một thời điểm nào đó, cả nhà đầu tư và công ty đều chịu tổn thất đáng kể. Các nhà đầu tư và các tập đoàn đều mất tiền.

Các ngân hàng cho vay cũng bị ảnh hưởng vì các nhà đầu tư không có khả năng trả nợ. Các ngân hàng cũng ngần ngại cho các công ty vay vì vốn chủ sở hữu đang cạn kiệt. Thị trường tài chính đã trải qua một cuộc khủng hoảng do quan điểm trái ngược này.

Thâm hụt ngân sách nhà nước

Xác suất vỡ nợ của chính phủ tăng lên khi sự mất cân bằng ngân sách của chính phủ tăng lên. Chính phủ phát hành trái phiếu là giải pháp thông thường nhất. Tuy nhiên, do rủi ro vỡ nợ, công chúng không còn mặn mà với trái phiếu chính phủ. Kết quả là, các ngân hàng sẽ có khả năng mua.

Nếu tình hình xấu đi, giá trị của trái phiếu chính phủ giảm và bảng cân đối kế toán của ngân hàng bị thu hẹp. Khi đó, ngân hàng sẽ cắt giảm vốn cho vay, nền kinh tế sẽ thiếu vốn hoạt động, dẫn đến suy thoái. Hơn nữa, lo ngại về khả năng vỡ nợ của chính phủ đã khiến các nhà đầu tư quốc tế rút tiền mặt, khiến giá trị đồng nội tệ sụt giảm, dẫn đến khủng hoảng ngoại hối.

Các công ty có nợ ngoại tệ có thể gặp khó khăn khi đồng nội tệ mất giá và ngoại tệ tăng giá. Kết quả là cả đầu tư và tín dụng đều giảm, buộc nền kinh tế phải đình trệ. Đây chính là nguyên nhân gây ra khủng hoảng tài chính.

Thâm hụt ngân sách nhà nước
Thâm hụt ngân sách nhà nước

Ngân hàng phát sinh vấn đề

Các ngân hàng đóng một vai trò quan trọng trong ngành tài chính vì những lý do đã nêu ở trên. Các thị trường tài chính sẽ biến động do hệ thống ngân hàng mất an ninh và hỗn loạn.

Vốn của doanh nghiệp sẽ bị giảm nếu ngân hàng hạn chế cho vay. Kết quả là đầu tư và sản lượng giảm, nền kinh tế bị thu hẹp và trì trệ. Ngược lại, nếu chủ đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính không hiệu quả, không trả được nợ cho ngân hàng thì ngân hàng sẽ chịu thiệt.

Càng có nhiều khoản cho vay này, ngân hàng càng bị thiệt hại và vốn của ngân hàng nhanh chóng cạn kiệt. Ngân hàng có thể không trả được tiền cho người gửi tiền và cuối cùng có thể bị phá sản. Điều này có tác động dây chuyền đối với nền kinh tế, làm tăng nguy cơ suy thoái hoặc khủng hoảng tài chính.

5 cuộc khủng hoảng tài chính có quy mô toàn cầu

Khủng hoảng tín dụng năm 1772 

Cuộc khủng hoảng này nảy sinh khi các ngân hàng Anh tuyên bố mất khả năng thanh toán. Đế quốc Anh trở nên vô cùng giàu có trong khoảng thời gian từ 1760 đến 1770 nhờ thương mại và một số lượng lớn các thuộc địa trên khắp thế giới. Kết quả là, để tăng trưởng tín dụng và tạo ra lợi nhuận khổng lồ, các ngân hàng Anh đã nới lỏng các hoạt động cho vay.

Vào ngày 8 tháng 6 năm 1772, một đối tác quan trọng của các ngân hàng Anh, Alexander Fordyce, đã trốn sang Pháp để tránh khoản nợ khổng lồ của mình. Khi tin đồn lan rộng, hàng nghìn người đã xếp hàng trước các ngân hàng để rút tiền.

Ngân hàng sụp đổ, mất khả năng thanh toán và 20 ngân hàng khác phá sản. Cuộc khủng hoảng cũng ảnh hưởng đến phần lớn châu Âu. Điều này được cho là đã kích hoạt “Tiệc trà Boston” và Cách mạng Hoa Kỳ.

Khủng hoảng tín dụng năm 1772
Khủng hoảng tín dụng năm 1772

Đại khủng hoảng 1929 – 1939

Cao trào của hoạt động đầu cơ vào những năm 1920 đã cảnh báo thảm họa tài chính tồi tệ nhất trong lịch sử Phố Wall. Khi hàng ngàn người đến thị trường chứng khoán để đầu tư. Nhiều người thậm chí còn vay tiền để mua thêm cổ phiếu. Điều này dẫn đến một bong bóng thị trường chứng khoán không thể quản lý được.

Cú sốc tài chính đầu tiên không xảy ra cho đến ngày 24 tháng 10 năm 1929. Trong nháy mắt, bảng giá cổ phiếu giảm mạnh. Vào thời điểm đó, nỗi sợ hãi tài chính này đã gieo rắc nỗi sợ hãi trên khắp các đường phố ở New York.

Thảm họa này đã kết thúc một cách hiệu quả cảm giác hưng phấn đầu cơ vốn rất bổ ích cho các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Các ngân hàng phá sản, và các doanh nghiệp đóng cửa dần dần. Và hàng trăm ngàn cá nhân thấy mình với hai bàn tay trắng. Thảm họa tài chính này sẽ được ghi nhớ mãi mãi. Khi nó không chỉ tàn phá nền kinh tế Mỹ mà còn mở ra một cuộc suy thoái lớn kéo dài hơn một thập kỷ (1929 – 1939).

Đại khủng hoảng 1929 - 1939
Đại khủng hoảng 1929 – 1939

Cú sốc giá dầu OPEC 1973

Cuộc khủng hoảng này bắt đầu khi các nước OPEC tuyên bố cấm vận dầu mỏ, ngăn chặn hiệu quả việc vận chuyển dầu mỏ đến Hoa Kỳ và các đồng minh. Điều này đã dẫn đến sự khan hiếm dầu nghiêm trọng. Và giá dầu bắt đầu tăng.

Lạm phát quá mức xảy ra cùng với sự trì trệ của nền kinh tế. Điều này là do sự gia tăng giá năng lượng. Kết quả là, các nhà kinh tế gọi thời gian này là thời kỳ “lạm phát đình trệ”. Đây là một từ tiền tệ ám chỉ tình trạng trì trệ của nền kinh tế xen lẫn với lạm phát.

Cú sốc giá dầu OPEC 1973
Cú sốc giá dầu OPEC 1973

Sự sụp đổ của các công ty Dot-com

Sự mở rộng nhanh chóng của Internet vào cuối những năm 1990 là nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của bong bóng Dot-com. Một số doanh nghiệp công nghệ được định giá quá cao so với thu nhập thực tế của họ. Một số doanh nhân máy tính bắt đầu sự nghiệp của họ với tư cách là triệu phú. Và các nhà đầu tư đang “chạy đua” để mua những cổ phiếu mà họ tin rằng sẽ tiếp tục tăng giá trị. Nhiều doanh nghiệp dot-com trị giá hàng tỷ đô la.

Cuối tháng 10 năm 2002, cơn sốt bắt đầu lắng xuống. Khi các báo cáo chứng minh rằng nhiều công ty đang thua lỗ. Giá trị của cổ phiếu dần dần giảm xuống mức thấp nhất. Kể từ đó, bong bóng dot-com bùng nổ. Ngay sau cuộc khủng hoảng tài chính, Hoa Kỳ bước vào thời kỳ suy thoái.

Sự sụp đổ của các công ty Dot-com
Sự sụp đổ của các công ty Dot-com

Khủng hoảng tài chính năm 2008

Thảm họa nguy hiểm này bắt đầu khi các ngân hàng Mỹ phát hành các khoản thế chấp với lãi suất cao cho những cá nhân không đủ khả năng chi trả. Khi hạn mức tín dụng không thể thanh toán, bong bóng tài chính bắt đầu nổ tung.

Trong khi hàng triệu cá nhân mất nhà cửa, giá trị nhà ở bắt đầu giảm. Thị trường chứng khoán bắt đầu giảm đều đặn. Thất nghiệp bắt đầu tăng vọt. Lĩnh vực tài chính “rắc rối”, đặc biệt là Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới lúc bấy giờ.

Mặc dù nó bắt đầu ở Hoa Kỳ, nhưng vấn đề đã nhanh chóng lan sang các quốc gia khác. Sự cố này dẫn đến một thảm họa tài chính cho các quốc gia không thể chống lại. Căn bệnh này đã có ảnh hưởng bất lợi đến tiến bộ kinh tế toàn cầu. Và buộc một số quốc gia bước vào một đợt suy thoái mới.

Khủng hoảng tài chính năm 2008
Khủng hoảng tài chính năm 2008

3 cuộc khủng hoảng trong lịch sử ngành tài chính Việt Nam

Cuộc khủng hoảng thứ nhất

Cuộc khủng hoảng đầu tiên nổ ra vào những năm 1980 do ảnh hưởng của giá cả, lương, tiền cũng như lệnh cấm vận của Mỹ. Điều này là do Việt Nam có tốc độ phát triển kinh tế chậm, tỷ lệ thất nghiệp cao, nợ và các khoản vay viện trợ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách và nợ nước ngoài cao. Hơn nữa, lạm phát tiềm ẩn phát sinh và phải được bù đắp bằng cách in tiền để chi tiêu.

Cuộc khủng hoảng thứ hai

Khu vực này chịu ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ 1997-1998. Việt Nam bắt đầu mở cửa hội nhập từ năm 1997, tuy nhiên đầu tư trực tiếp nước ngoài liên tục giảm, lạm phát lên tới 9,2% vào năm 1998, tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 1,9%. Tuy nhiên, do chưa mở cửa rộng và chủ động ứng phó trước, Việt Nam đã có thể nhanh chóng vượt qua được cuộc khủng hoảng thứ hai.

Cuộc khủng hoảng thứ ba

Vấn đề này nảy sinh sau khi Hoa Kỳ và các quốc gia khác ký kết các thỏa thuận thương mại song phương với Việt Nam từ cuối năm 2000. Đặc biệt cuộc khủng hoảng tài chính này xuất hiện mạnh mẽ từ sau sự kiện 11/9/2001. Trong khi giá vàng đã tăng đều đặn trong một thời gian dài thời gian qua (tăng 3,8 lần), lượng xuất khẩu chỉ tăng 3,8%. Tuy nhiên, với phương châm đa dạng hóa, đa phương hóa trong các vấn đề quốc tế, Việt Nam đã đứng vững trước tác động to lớn của cuộc khủng hoảng.

Kết luận

Nền kinh tế thế giới đang trên bờ vực của một thảm họa tài chính kể từ khi dịch Covid-19 bùng phát. Nhiều quốc gia lo ngại về sự bất ổn của thị trường chứng khoán, bất động sản và hệ thống ngân hàng, đặc biệt là vào thời điểm hiện tại. Trên đây là những chia sẻ của Nhật Ký Traders về các cuộc khủng hoảng tài chính trong lịch sử thế giới và Việt Nam.

Đánh giá bài viết

0 / 5. Lượt đánh giá: 0

BÀI VIẾT LIÊN QUAN KHÁC
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
BÀI VIẾT NỔI BẬT