Ngược lại với bùng nổ là suy thoái. Suy thoái ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người. Do đó, các chính phủ luôn cố gắng phát triển nền kinh tế của họ và giảm thiểu khả năng gây ra khủng hoảng hoặc suy thoái. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các đặc điểm, dấu hiệu và tác động toàn cầu của suy thoái kinh tế.

Suy thoái kinh tế là gì?
Suy thoái kinh tế theo định nghĩa của cục cơ quan Kinh tế Quốc gia Mỹ (NBER) suy thoái kinh tế được hiểu là sự suy giảm hoạt động kinh tế quốc gia kéo dài trong một số tháng.
Trong kinh tế vĩ mô, một cuộc suy thoái được định nghĩa là hai quý liên tiếp suy giảm GDP (tổng sản phẩm quốc nội thực tế). Điều này có nghĩa là tốc độ tăng trưởng kinh tế đã âm trong hai quý liên tiếp trở lên.
Chu kỳ suy thoái kinh tế nghĩa là gì?
Khi nền kinh tế suy thoái sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp. Vì vậy, nghiên cứu lý luận về chu kỳ kinh doanh và suy thoái kinh tế một cách có hệ thống là nhiệm vụ quan trọng mà các quốc gia đều phải quan tâm.
Chu kỳ kinh doanh là sự biến động của GDP thực tế theo thứ tự suy thoái, phục hồi và thịnh vượng. Mọi người quan tâm và cho rằng suy thoái và bùng nổ là hai giai đoạn chính, còn phục hồi là giai đoạn phụ.
Vì sao suy thoái kinh tế?
Các nhà lý thuyết và các nhà hoạch định chính sách thường mâu thuẫn, tranh cãi về nguyên nhân thực sự của suy thoái. Hầu hết mọi người cho rằng đây là kết quả tác động tổng hợp của các yếu tố nội sinh mang tính chu kỳ và các cú sốc ngoại sinh.
- Các nhà kinh tế Keynes tin rằng các yếu tố ngoại sinh như thời tiết, chiến tranh và giá dầu có thể gây ra suy thoái tạm thời hoặc tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
- Theo trường phái kinh tế học Áo: Nguyên nhân lạm phát là do cung tiền gây ra. Suy thoái được coi là một cơ chế thị trường tự nhiên để điều chỉnh việc sử dụng các nguồn lực không hiệu quả trong thời kỳ “tăng trưởng” hoặc lạm phát.
- Những người theo chủ nghĩa tiền tệ tin rằng những thay đổi về cấu trúc trong nền kinh tế là nguyên nhân thứ yếu và việc chính phủ quản lý tiền kém đã gây ra suy thoái.
Suy thoái kinh tế ảnh hưởng như thế nào trên thị trường?
Khi nền kinh tế suy yếu, bạn sẽ nhận thấy những thay đổi đáng kể trong:
- Vận tải đường biển: Hầu hết hàng hóa trên thế giới đều được vận chuyển theo phương thức này, khi nền kinh tế suy thoái thì mọi thứ đều đình trệ, từ dầu thô, nông sản, nguyên vật liệu, phương tiện vận chuyển… đều đình trệ không lưu thông. Điều này làm cho hoạt động thương mại trở nên đông đúc, các công ty không có hàng để bán, không có hàng để sản xuất, không có hợp đồng mới, bồi thường hợp đồng, thua lỗ, v.v.
- Tiêu thụ dầu mỏ quyết định phần lớn đến tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia, mỗi khu vực. Khi suy thoái kinh tế diễn ra, nhu cầu dầu ít hơn báo hiệu sự tăng trưởng chậm hơn trên toàn nền kinh tế.
- Sự suy giảm của thị trường tài chính chứng khoán là do chỉ số của các sàn giao dịch là những con số biết nói, phản ánh trực quan nhất tình hình kinh tế của mỗi quốc gia.
- Tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao bất chấp các biện pháp kích thích của chính phủ: Tác động của suy thoái kinh tế đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn ở nhiều quốc gia, cả các nước đang phát triển và kém phát triển. Thất nghiệp gia tăng và nhiều người không có việc làm, điều này có thể dẫn đến các vấn đề chính trị và xã hội.
- Thương mại toàn cầu suy giảm: Khi cung cầu giảm thì tiêu dùng cá nhân, đầu tư kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu hàng hóa, nguyên vật liệu từ thị trường bên ngoài đều giảm.
- Tiền tệ mất giá: Đồng tiền của một quốc gia bị mất giá mạnh không chỉ ảnh hưởng đến chính quốc gia đó mà còn ảnh hưởng đến các nền kinh tế khác, đặc biệt là các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu.
- Giá nguyên vật liệu thô và hàng hóa giảm: cụ thể nhất là giá dầu mỏ – yếu tố dùng để đánh giá nhu cầu hàng hóa thế giới. Giá hàng hóa giảm có thể ảnh hưởng đến doanh thu của thương nhân, khiến thương nhân thu hẹp quy mô hoạt động hoặc thậm chí ngừng kinh doanh.
Các dấu hiệu về suy thoái kinh tế
Có nhiều dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang suy thoái. Vậy dấu hiệu suy thoái là gì? Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến nhất:
Thay đổi lãi suất trái phiếu
Các nhà kinh tế dựa vào đường cong lợi suất để phát hiện suy thoái. Trong tài chính, đường cong lợi suất là một đường cong thể hiện các mức lãi suất khác nhau đối với các khoản vay có giá trị như nhau và có kỳ hạn khác nhau. Ví dụ, trái phiếu 2 năm so với trái phiếu 2 tháng, v.v.
Điều ảnh hưởng đến đường cong trái phiếu là lạm phát:
- Khi lạm phát tăng cao, lượng trái phiếu được mua để hưởng lãi suất bù đắp tổn thất về giá trị tăng cao, tại thời điểm đường cong lợi suất phản ánh tác động của thị trường đối với nền kinh tế.
- Ngược lại, khi lạm phát giảm, nhu cầu mua sẽ ít đi, bán ra nhiều hơn sẽ trả lại giá vốn, thay vì ngồi chờ kiếm lời.
Đường cong về lãi suất của trái phiếu 3 tháng và 10 năm có tác động lớn đến cuộc suy thoái gần đây của Hoa Kỳ. Do lạm phát tăng nhanh trong nước, lãi suất dài hạn nhìn chung phải cao hơn lãi suất ngắn hạn. Nhưng nếu lãi suất dài hạn thấp hơn lãi suất ngắn hạn, đường cong sẽ đảo ngược, nghĩa là tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
Tâm lý kinh doanh
Các nhà đầu tư im lặng khi họ thấy nền kinh tế bất ổn, chiến tranh, giá cả tăng cao, v.v. Theo phân tích của Jesse Egerton, chuyên gia kinh tế cấp cao tại JPMorgan Chase: Suy thoái kinh tế sẽ dẫn đến việc giảm chi tiêu vốn, về lâu dài sẽ tác động lớn đến hoạt động kinh doanh và nhu cầu lao động.
Trong tình hình hiện nay, niềm tin của các nhà đầu tư toàn cầu vào nền kinh tế toàn cầu có xu hướng giảm sút. Báo cáo Global CEO Outlook thực tế cho thấy tại 4 nền kinh tế lớn là Anh, Pháp, Australia và Trung Quốc, chưa đến một nửa số CEO tin tưởng vào triển vọng phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Điều kiện tín dụng
Khi nói đến nguyên nhân dẫn đến suy thoái kinh tế, tất nhiên không thể bỏ qua dấu hiệu tín dụng ngân hàng. Việc các điều kiện cho vay trở nên khó khăn cũng được coi là dấu hiệu của sự suy thoái, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bây giờ các ngân hàng đang thắt chặt chính sách cho vay của họ bởi vì họ nhìn thấy rủi ro trong tương lai trong các khoản vay đó. Nhiều cuộc điều tra, khảo sát của các chuyên gia cho vay ngân hàng cho thấy chỉ số điều kiện tín dụng là đầu mối quan trọng trong việc đánh giá hoạt động kinh tế tốt hay xấu.
Vấn đề nợ xấu tăng
Thất nghiệp, thiếu việc làm, lương trả cho người lao động thấp và lạm phát gia tăng sẽ làm tăng nguy cơ nợ xấu của mọi người.
Về phía chính phủ, nợ xấu dẫn đến thiếu tư liệu sản xuất, buộc phải vay tiền ở nước khác, về lâu dài kinh tế suy thoái sẽ dẫn đến nợ xấu.
Vấn đề thị trường lao động
Nền kinh tế được cho là trì trệ khi số người nhận trợ cấp thất nghiệp tăng lên. Bởi nó cho thấy các doanh nghiệp đang có xu hướng thu gọn quy mô sản xuất, hoạt động, lựa chọn sáp nhập, thậm chí giải thể. Điều này dẫn đến tái cấu trúc lực lượng lao động, sa thải, sa thải, v.v. Tất cả những điều này là dấu hiệu của một cuộc suy thoái sắp xảy ra.
Ngoài ra, dữ liệu tiền lương hàng tháng cũng phản ánh tình trạng của thị trường lao động. Thu nhập của người dân giảm ảnh hưởng đến GDP trong nước. Đặc biệt chú ý nếu nhiều công ty ngừng thuê thêm công nhân, sa thải công nhân, cắt giảm lương, v.v., vì đó là những dấu hiệu tiềm ẩn của suy thoái kinh tế.
Khi phân tích thị trường lao động cần chú ý đến lao động được tuyển dụng theo thời vụ. Họ thường được tuyển dụng khi công ty đang thiếu người, mở rộng hoạt động và phát triển. Nhưng nếu công việc kinh doanh xuống dốc, những người lao động tạm thời này là những người đầu tiên mất việc làm và nguồn thu nhập của họ.
Hơn nữa, khi xác định suy thoái, các chuyên gia có thể dựa vào hai chỉ số chính được sử dụng:
- Các chỉ số hàng đầu: Thông thường, chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA) và Chỉ số Standard & Poor’s (S&P500) thường xuất hiện vài tháng trước khi một cuộc suy thoái bắt đầu.
- Chỉ số chậm: điển hình là tỷ lệ thất nghiệp. Để đưa ra một ví dụ thực tế, lãi suất là 5% hoặc thấp hơn vào tháng 12 năm 2007, đó là khi cuộc suy thoái bắt đầu. Nhưng phải đến tháng 5 năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp mới bắt đầu tăng gấp ba lần với tốc độ không hồi phục trong vài tháng và không có thay đổi tích cực nào xảy ra cho đến khi cuộc suy thoái kết thúc vào tháng 6 năm 2009.
Suy thoái kinh tế ngành nào hưởng lợi?
Qua thông tin trên có thể thấy, khi suy thoái xảy ra, toàn bộ thị trường sẽ bị ảnh hưởng. Cả cung và cầu đều giảm, hoạt động sản xuất kinh doanh đình trệ do không có nguyên liệu sản xuất, sản phẩm bán ra không ai mua…
Tuy nhiên, những ngành như chăm sóc sức khỏe và năng lượng rất khó bị cắt giảm hoàn toàn ngay cả khi nền kinh tế đang suy thoái. Vì vậy, khi nhìn vào bảng điện tử sàn chứng khoán, một cổ phiếu có thể đỏ với các công ty khác, nhưng các công ty trong ngành y tế hay năng lượng lại xanh, hoặc trì trệ, ít sụt giảm.
Trên thực tế, mọi cá nhân và tổ chức sẽ bị thiệt hại và ảnh hưởng tiêu cực bởi suy thoái kinh tế bằng cách này hay cách khác. Tuy nhiên, có nơi thiệt hại lớn, có nơi thiệt hại nhỏ, do các biện pháp ứng phó kịp thời và các chính sách hỗ trợ của quốc gia.
Khủng hoảng kinh tế đã thu hẹp lựa chọn đầu tư của mọi người, nhưng không phải là không có. Dưới đây là 3 lĩnh vực bạn có thể cân nhắc đầu tư vào:
- Chứng khoán: Mặc dù đầu tư vào một thị trường đang đi xuống là rủi ro, nhưng bạn có thể cân nhắc đến lĩnh vực năng lượng, chăm sóc sức khỏe, cổ phiếu của các công ty trả cổ tức ổn định… về lâu dài sẽ giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập. Bạn cần dành thời gian phân tích, đánh giá để tìm ra mã tốt và giảm rủi ro đầu tư.
- Vàng: Một tài sản rủi ro thấp phổ biến trong thời kỳ suy thoái.
- Bất động sản: Đây là ngành được các chuyên gia coi là xương sống của nền kinh tế. Tuy không có lãi suất cao nhưng tính ổn định và giá trị tăng trưởng bền vững lâu dài của bất động sản khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư.
Tổng kết
Dưới đây là tổng quan về suy thoái kinh tế. Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có được câu trả lời cho câu hỏi suy thoái là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và tác động của nó đến thị trường. Từ đó, hiểu rõ nên đầu tư vào cái gì trong thời kỳ suy thoái và xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả nhất, cho dù nền kinh tế có suy thoái hay không.
Xem thêm: Suy Thoái Kinh Tế Là Gì? Ảnh hưởng của suy thoái kinh tế