Tham khảo thêm: Nên sử dụng các chỉ báo kỹ thuật Indicator nào trong Forex?
Các chỉ báo kỹ thuật được các nhà giao dịch sử dụng để hiểu rõ hơn về cung và cầu của chứng khoán và tâm lý thị trường. Cùng với nhau, các chỉ số này tạo thành cơ sở của phân tích kỹ thuật .
Các chỉ số, chẳng hạn như khối lượng giao dịch , cung cấp manh mối về việc liệu một động thái giá có tiếp tục hay không. Bằng cách này, các chỉ báo có thể được sử dụng để tạo ra các tín hiệu mua và bán.
Dưới đây là 7 chỉ báo kỹ thuật giúp nhà đầu tư giao dịch chuẩn xác, bạn không cần phải sử dụng hết 7 chỉ báo thay vào đó hãy chọn một số ít mà bạn thấy giúp đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.
1. Khối lượng trên số dư
Đầu tiên, hãy sử dụng chỉ báo khối lượng trên số dư (OBV) để đo dòng khối lượng tích cực và tiêu cực trong một chứng khoán theo thời gian.
Chỉ báo là tổng đang chạy của âm lượng tăng trừ âm lượng giảm. Khối lượng tăng là khối lượng có bao nhiêu vào một ngày khi giá tăng. Khối lượng giảm là khối lượng vào một ngày khi giá giảm. Khối lượng mỗi ngày được cộng hoặc trừ khỏi chỉ báo dựa trên việc giá cao hơn hay thấp hơn.
Khi OBV đang tăng, nó cho thấy rằng người mua sẵn sàng bước vào và đẩy giá lên cao hơn. Khi OBV giảm, khối lượng bán ra nhiều hơn khối lượng mua, điều này cho thấy giá thấp hơn. Theo cách này, nó hoạt động giống như một công cụ xác nhận xu hướng. Nếu giá và OBV đang tăng, điều đó giúp chỉ ra sự tiếp tục của xu hướng.
Các nhà giao dịch sử dụng OBV cũng theo dõi sự phân kỳ . Điều này xảy ra khi chỉ báo và giá đi theo các hướng khác nhau. Nếu giá đang tăng nhưng OBV đang giảm, điều đó có thể cho thấy rằng xu hướng không được hỗ trợ bởi những người mua mạnh và có thể sớm đảo ngược.
2. Tích lũy / Đường phân phối
Một trong những chỉ số được sử dụng phổ biến nhất để xác định dòng tiền vào và ra một chứng khoán là đường tích lũy/phân phối (đường A/D).
Nó tương tự như chỉ báo khối lượng trên số dư (OBV), nhưng thay vì chỉ xem xét giá đóng cửa của chứng khoán trong khoảng thời gian, nó cũng tính đến phạm vi giao dịch trong khoảng thời gian và nơi đóng cửa liên quan đến phạm vi đó .
Nếu một cổ phiếu kết thúc ở gần mức cao của nó, thì chỉ báo sẽ cho khối lượng nhiều hơn so với khi nó đóng cửa gần điểm giữa của phạm vi. Các tính toán khác nhau có nghĩa là OBV sẽ hoạt động tốt hơn trong một số trường hợp và A/D sẽ hoạt động tốt hơn trong một số trường hợp khác.
Nếu đường chỉ báo có xu hướng tăng, nó cho thấy lợi ích mua, vì cổ phiếu đang đóng cửa trên nửa điểm của phạm vi. Điều này giúp xác nhận một xu hướng tăng. Mặt khác, nếu A/D giảm, điều đó có nghĩa là giá đang kết thúc ở phần thấp hơn của phạm vi hàng ngày và do đó, khối lượng được coi là âm. Điều này giúp xác nhận một xu hướng giảm.
Các nhà giao dịch sử dụng đường A/D cũng theo dõi sự phân kỳ. Nếu A/D bắt đầu giảm trong khi giá đang tăng, điều này báo hiệu rằng xu hướng đang gặp khó khăn và có thể đảo ngược. Tương tự, nếu giá có xu hướng thấp hơn và A/D bắt đầu tăng, điều đó có thể báo hiệu giá cao hơn sắp tới.
3. Chỉ số hướng trung bình
Chỉ số định hướng trung bình (ADX) là một chỉ báo xu hướng được sử dụng để đo sức mạnh và động lượng của một xu hướng. Khi ADX trên 40, xu hướng được coi là có nhiều sức mạnh định hướng, có thể lên hoặc xuống, tùy thuộc vào hướng di chuyển của giá.
Khi chỉ báo ADX dưới 20, xu hướng được coi là yếu hoặc không theo xu hướng.
ADX là đường chính trên chỉ báo, thường có màu đen. Có hai dòng bổ sung có thể được hiển thị tùy chọn. Đây là DI + và DI-. Những đường này thường có màu tương ứng là đỏ và xanh lá cây. Cả ba đường kết hợp với nhau để hiển thị hướng của xu hướng cũng như động lượng của xu hướng.
ADX trên 20 và DI + trên DI-: Đó là một xu hướng tăng.
ADX trên 20 và DI- trên DI +: Đó là xu hướng giảm.
ADX dưới 20 là một xu hướng yếu hoặc khoảng thời gian dao động, thường liên quan đến DI- và DI + nhanh chóng cắt chéo nhau.
4. Chỉ báo Aroon
Bộ dao động Aroon là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường liệu một chứng khoán có đang trong xu hướng hay không, và cụ thể hơn nếu giá đang chạm mức cao hoặc thấp mới trong khoảng thời gian tính toán (thường là 25).
Chỉ báo này cũng có thể được sử dụng để xác định thời điểm bắt đầu một xu hướng mới. Chỉ báo Aroon bao gồm hai dòng: một dòng Aroon-up và một dòng Aroon-down.
Khi Aroon-up vượt lên trên Aroon-down, đó là dấu hiệu đầu tiên của sự thay đổi xu hướng có thể xảy ra. Nếu Aroon-up đạt 100 và duy trì tương đối gần với mức đó trong khi Aroon-down ở gần 0, đó là xác nhận tích cực về một xu hướng tăng.
Điều ngược lại cũng đúng. Nếu Aroon-down vượt lên trên Aroon-up và ở gần 100, điều này cho thấy xu hướng giảm đang có hiệu lực.
5. MACD
Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) giúp các nhà giao dịch nhìn thấy hướng xu hướng, cũng như động lượng của xu hướng đó. Nó cũng cung cấp một số tín hiệu thương mại.
Khi MACD trên 0, giá đang trong giai đoạn tăng. Nếu MACD dưới 0, nó đã bước vào thời kỳ giảm giá .
Chỉ báo này bao gồm hai đường: đường MACD và đường tín hiệu, đường này di chuyển chậm hơn. Khi MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, nó cho thấy giá đang giảm. Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, giá đang tăng.
Nhìn vào mặt nào của 0, chỉ báo đang hỗ trợ xác định tín hiệu nào cần tuân theo. Ví dụ: nếu chỉ báo trên 0, hãy quan sát MACD vượt lên trên đường tín hiệu để mua. Nếu MACD dưới 0, việc MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu có thể cung cấp tín hiệu cho một giao dịch ngắn hạn có thể xảy ra .
6. Chỉ số sức mạnh tương đối
Các chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) có ít nhất ba công dụng chính. Chỉ báo này di chuyển từ 0 đến 100, biểu thị mức tăng giá gần đây so với mức giảm giá gần đây. Do đó, các mức RSI giúp đánh giá động lượng và sức mạnh xu hướng.
Việc sử dụng cơ bản nhất của RSI là một chỉ báo quá mua và quá bán . Khi RSI di chuyển trên 70, tài sản được coi là quá mua và có thể giảm. Khi RSI dưới 30, tài sản bị bán quá mức và có thể tăng. Tuy nhiên, việc đưa ra giả định này là nguy hiểm; do đó, một số nhà giao dịch đợi chỉ báo tăng trên 70 và sau đó giảm xuống dưới trước khi bán, hoặc giảm xuống dưới 30 và sau đó tăng trở lại trước khi mua.
Phân kỳ là một cách sử dụng khác của RSI. Khi chỉ báo di chuyển theo một hướng khác với giá, nó cho thấy rằng xu hướng giá hiện tại đang suy yếu và có thể sớm đảo ngược.
Cách sử dụng thứ ba cho RSI là các mức hỗ trợ và kháng cự. Trong xu hướng tăng, một cổ phiếu thường sẽ giữ trên mức 30 và thường xuyên đạt 70 hoặc cao hơn. Khi một cổ phiếu đang trong xu hướng giảm, chỉ số RSI thường sẽ giữ dưới 70 và thường xuyên đạt 30 hoặc thấp hơn.
7. Stochastic Oscillator
Các dao động ngẫu nhiên là một chỉ báo rằng các biện pháp mức giá hiện tại so với mức giá trên một số giai đoạn. Được vẽ từ 0 đến 100, ý tưởng là, khi xu hướng tăng, giá sẽ đạt mức cao mới. Trong xu hướng giảm, giá có xu hướng tạo ra mức thấp mới. Stochastic theo dõi liệu điều này có xảy ra hay không.
Stochastic di chuyển lên và xuống tương đối nhanh vì hiếm khi giá tạo mức cao liên tục, giữ cho stochastic gần, 100 hoặc mức thấp liên tục, giữ cho stochastic gần bằng không. Do đó, stochastic thường được sử dụng như một chỉ báo quá mua và quá bán. Các giá trị trên 80 được coi là quá mua, trong khi các mức dưới 20 được coi là quá bán.
Xem xét xu hướng giá tổng thể khi sử dụng mức quá mua và quá bán. Ví dụ, trong một xu hướng tăng, khi chỉ báo giảm xuống dưới 20 và tăng trở lại trên nó, đó có thể là tín hiệu mua . Nhưng các cuộc biểu tình trên 80 ít mang lại hậu quả hơn vì chúng tôi kỳ vọng chỉ báo sẽ thường xuyên di chuyển đến 80 trở lên trong xu hướng tăng. Trong xu hướng giảm, hãy tìm chỉ báo di chuyển trên 80 và sau đó giảm trở lại bên dưới để báo hiệu một giao dịch ngắn có thể xảy ra. Mức 20 ít quan trọng hơn trong xu hướng giảm.
Tóm lại
Các nhà giao dịch kỹ thuật và các nhà biểu đồ có nhiều loại chỉ báo, mẫu và bộ dao động trong bộ công cụ của họ để tạo tín hiệu.
Một số trong số này xem xét lịch sử giá, những người khác xem xét khối lượng giao dịch, và những người khác là chỉ báo động lượng. Thông thường, chúng được sử dụng song song hoặc kết hợp với nhau.